路徑 : 我們的營業項目 > 移工學習 > 學習國台語
  • 身體篇

     

    身體篇 BẢN CƠ THỂ

    中 文
    Tiếng trung

    越文拼音
    Phát âm tiếng việt

    越文
    Tiếng việt

    tóu

    đầu

    眼睛

    Yiản jing

    mắt

    額頭

    É tóu

    Trán

    耳朵

    ẻ duo

    Tai

    鼻子

    Pí zị

    Mũi

    臉頰

    liản jía

    嘴巴

    zủi ba

    mồm

    牙齒

    Ýa chỉ

    Răng

    假牙

    Jỉa ýa

    Răng giả

    Shé

    lưỡi

    下巴

    Xia bạ

    cằm

    脖子

    jỉng zị /bó zị

    cổ

    肩膀

    Jian bảng

    Vai

    腹部

    Fu bu

    phần bụng

    胸部

    Xiong bu

    phần ngực

    乳房

    rủ fáng

    肚子

    Du zị

    bụng

    shỏu

    Tay

    手臂

    shỏu bi

    bắt tay

    手掌

    shỏu zhảng

    Bàn tay

    手指

    shỏu chỉ

    Ngón tay

    jiảo

    Chân

    大腿

    Da tủi

    Đùi

    Xi

    đầu gối

    小腿

    xiảo jiảo

    Kheo chân

    腳掌

    jiảo zhảng

    Bàn chân

    腳趾

    jiảo zhỉ

    Ngón chân

    背部

    Bei bu

    phần lưng

    腰部

    Yao bu

    phần eo

    臀部

    Tún bu

    Mông

    髖部

    Khuan bu

    Mông xương

    鼠蹊

    Shú xi

    Háng

    恥骨

    chỉ gủ

    Xương mu

    皮膚

    Pí fu

    Da dẻ